--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao ngồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao ngồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao ngồng
+
Toweringly tall
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
cao ngồng
:
Toweringly tall
+
bách bộ
:
to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk
+
rumoured
:
theo lời đồnthe rumoured disater cái tai hoạ theo lời đồn
+
nghiến răng
:
Grind one's teeth, clench one's teethTức quá nghiến răng ken kétTo grind one's teeth with a screeching noise out of angerNghiền răng chịu đauTo clench one's teeth and endure a pain
+
éc
:
SquealCon lợn cho vào ro kêu en écThe pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees)Eng éc (láy, ý liên tiếp)